Có 2 kết quả:

宰杀 tể sát宰殺 tể sát

1/2

tể sát

giản thể

Từ điển phổ thông

giết thịt, mổ thịt, làm thịt

Bình luận 0

tể sát

phồn thể

Từ điển phổ thông

giết thịt, mổ thịt, làm thịt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giết thịt súc vật.

Bình luận 0